- Phần Mềm cho Doanh Nghiệp
- Phần Mềm Khu Công Nghiệp /
- Phần Mềm Khu Dân Cư /
- PM ERP Giải Pháp Doanh Nghệp /
- Phần Mềm Quản Lý Công Ty /
- Phần Mềm Kế Toán Công Ty /
- Phần Mềm Quản Lý Khách Sạn /
- Phần Mềm Quản Lý Cinema /
- Phần Mềm Trong Trường Học /
- Phần Mềm Trong Giao Thông /
- Phần Mềm Trong Bệnh Viện /
- PM Đồ Họa - Kỹ Thuật Cơ Khí /
- Phần mềm ngành Cầu Đường /
- Phần mềm ngành Điện Lực /
Adobe Photoshop CC
10.500.000 đ
Liên hệ
Phần Mềm Bản Quyền Microsoft Windows Svr Std 2016
Phần Mềm Bản Quyền Microsoft Windows Svr Std 2016
15.580.000 đ
- Tùy chọn máy chủ Nano Server
- Ảo hóa lồng nhau (nested virtualization)
- Máy ảo được bảo vệ (Shielded VM)
- Host Guardian Service- Bộ chứa Windows
- Hỗ trợ UEFI Linux trong Hyper-V- PowerShell Direct
- Cập nhật lưu trữ- Chính sách lưu trữ QoS- Storage Spaces Direct (S2D)
- Đóng gói: Key vật lý
- Nhóm khách hàng: Doanh nghiệp
Giá sản phẩm: 676 USD
15.580.000 đ
Liên hệ
Phần Mềm Bản Quyền WinSvrDCCore 2019 SNGL OLP 2Lic NL CoreLic Qlfd 9EA-01045
Phần Mềm Bản Quyền WinSvrDCCore 2019 SNGL OLP 2Lic NL CoreLic Qlfd 9EA-01045
16.200.000 đ
WinSvrDCCore 2019 SNGL OLP 2Lic NL CoreLic Qlfd
Giá sản phẩm: 703 USD
16.200.000 đ
Liên hệ
Phần Mềm Bản Quyền Microsoft Windows Server DataCenter Core 2016
Phần Mềm Bản Quyền Microsoft Windows Server DataCenter Core 2016
17.000.000 đ
Microsoft Windows Server DataCenter Core 2016 SNGL OLP 2Lic NL CoreLic Qlfd
Giá sản phẩm: 695 USD
17.000.000 đ
Liên hệ
Phần Mềm Bản Quyền Microsoft Windows Svr Std 2019
Phần Mềm Bản Quyền Microsoft Windows Svr Std 2019
17.500.000 đ
- Số máy cài đặt Dùng cho 1 máy chủ
- Phạm vi sử dụng Là dạng cấp phép cho máy chủ chưa cài đặt phần mềm bản quyền
- Hình thức cấp phép OEM
- Dùng cho khách hàng Doanh nghiệp
Giá sản phẩm: 721 USD
17.500.000 đ
Liên hệ
Phần Mềm Microsoft Windows Server 2016 Standard Edition
Phần Mềm Microsoft Windows Server 2016 Standard Edition
18.920.000 đ
Microsoft Windows Server 2016 Standard Edition - License - 16 Core - OEM - Reseller Option Kit
Giá sản phẩm: 821 USD
18.920.000 đ
Liên hệ
Phần Mềm Red Hat Enterprise Linux Server, Standard
Phần Mềm Red Hat Enterprise Linux Server, Standard
21.100.000 đ
Red Hat Enterprise Linux Server, Standard (Physical Or Virtual Nodes)
Giá sản phẩm: 869 USD
21.100.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM AI GIÁM SÁT NHÂN SỰ VÀ CHẤM CÔNG QUA KHUÔN MẶT
550.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM AI QUẢN LÝ HỆ THỐNG PCCC
1.100.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM AI QUẢN LÝ GIÁM SÁT NƯỚC THẢI
1.200.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM AI QUẢN LÝ SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN NĂNG
PHẦN MỀM AI QUẢN LÝ SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI...
1.900.000.000 đ
Giá Sản Phẩm: 79.000 USD
Bảo hành : 5 năm
1.900.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM AI QUẢN LÝ SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI NƯỚC
PHẦN MỀM AI QUẢN LÝ SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI...
2.000.000.000 đ
Giá Sản Phẩm: 83.300 USD
Bảo hành: 5 năm
2.000.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM AI QUẢN LÝ CON NGƯỜI QUA KHUÔN MẶT
900.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ GIÁM SÁT BÃI XE THÔNG MINH
PHẦN MỀM QUẢN LÝ GIÁM SÁT BÃI XE THÔNG MINH...
1.370.200.000 đ
Giá Sản Phẩm: 49.500 USD
Bảo hành: 8 năm
1.370.200.000 đ
Liên hệ
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN BAO BÌ
511.800.000 đ
Liên hệ
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN THƯƠNG MẠI DỊCH...
605.200.000 đ
Giá Sản Phẩm: 13.200 USD
Bảo hành: 8 năm
605.200.000 đ
Liên hệ
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN NGÀNH NHỰA VÀ CAO SU
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN NGÀNH NHỰA VÀ CAO...
642.800.000 đ
Giá Sản Phẩm: 18.900 USD
Bảo hành: 8 năm
642.800.000 đ
Liên hệ
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN NGÀNH NỘI THẤT
643.900.000 đ
Liên hệ
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN IN ẤN
660.500.000 đ
Liên hệ
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN BAO BÌ CHO THÙNG XẾP
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN BAO BÌ CHO THÙNG ...
680.000.000 đ
Giá Sản Phẩm: 15.900 USD
Bảo hành: 8 năm
680.000.000 đ
Liên hệ
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN XÂY DỰNG
790.000.000 đ
Liên hệ
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN BÁN LẺ VÀ PHÂN PHỐI
802.600.000 đ
Liên hệ
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN SẮT THÉP
889.600.000 đ
Liên hệ
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN NGÀNH THỰC PHẨM, ĐỒ UỐNG
PM QUẢN LÝ ERP DÀNH CHO DN NGÀNH THỰC PHẨM,...
890.900.000 đ
Giá Sản Phẩm : 22.500 USD
Bảo hành: 8 năm
890.900.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ HÀNG TỒN KHO DOANH NGHIỆP
250.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ TÍNH LƯƠNG - CHẤM CÔNG CHO DOANH NGHIỆP
420.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CHO DOANH NGHIỆP
420.900.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
432.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ KHÁCH HÀNG CRM CHO DOANH NGHIỆP
440.300.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ MUA HÀNG CHO DOANH NGHIỆP
445.800.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ SẢN XUẤT CHO DOANH NGHIỆP
448.600.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM BÁO CÁO TÀI CHÍNH CHO DOANH NGHIỆP
450.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ NHÂN SỰ - TIỀN LƯƠNG CHO DOANH NGHIỆP
454.100.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ BÁN HÀNG TRONG DOANH NGHIỆP
456.810.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM KẾ TOÁN SMB CHO DOANH NGHIỆP NHỎ
450.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM KẾ TOÁN QUẢN TRỊ CHO DOANH NGHIỆP
487.300.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM KẾ TOÁN SẢN XUẤT
495.600.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM KẾ TOÁN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
503.900.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM KẾ TOÁN TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
520.500.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM KẾ TOÁN TIẾNG HOA
570.300.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM KẾ TOÁN XÂY DỰNG
585.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM KẾ TOÁN TỔNG THỂ DOANH NGHIỆP
791.500.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH THU KHÁCH SẠN
387.590.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH THU RẠP CHIẾU PHIM
429.080.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ TRƯỜNG TIỂU HỌC
327.660.000 đ
Liên hệ
PMQL ĐIỂM DANH HỌC SINH
PMQL ĐIỂM DANH HỌC SINH
343.795.000 đ
Bảo hành: 8 năm
DPL App là ứng dụng quản lý và kết nối nhà trường với phụ huynh – học sinh của DPL
343.795.000 đ
Liên hệ
PMQL HỌC ONLINE
PMQL HỌC ONLINE
357.625.000 đ
Bảo hành: 8 năm
Trong thời đại 4.0, việc áp dụng công nghệ thông tin vào mọi lĩnh vực không còn là vấn đề mới mẻ cần bàn luận.
357.625.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ
364.540.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ TRƯỜNG THPT
366.845.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ TRƯỜNG THCS VÀ PTTH
376.065.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ TRƯỜNG CAO ĐẲNG
587.775.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ TRƯỜNG ĐẠI HỌC
659.230.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM HTQL VÀ GS PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
2.091.800.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM BÁO CÁO
396.810.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ NHÂN SỰ - LƯƠNG
453.000.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ BỆNH NHÂN
498.230.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM QUẢN LÝ TỔNG THỂ BỆNH VIỆN
636.530.000 đ
Liên hệ
Adobe Photoshop CC
10.500.000 đ
Liên hệ
Sketchup Studio
29.036.700 đ
Liên hệ
AutoCAD Design Suite Standard 2019
44.937.750 đ
Liên hệ
Autodesk Inventor (1 user/ 1 năm)
49.200.000 đ
50.000.000 đ
Solid Edge Foundation (1user/năm)
52.000.000 đ
53.280.000 đ
CREO DESIGN ESSENTIALS
65.000.000 đ
67.300.000 đ
Key-online Office Home & Student 2021 (Vĩnh viễn; cho 01 Windows/Mac)
2.400.000 đ
Liên hệ
ESET SMALL OFFICE SECURITY 5+1+5
2.500.000 đ
Liên hệ
Phần mềm Antivirus BKAV Pro Mobile 8 năm
2.530.000 đ
Liên hệ
Phần mềm diệt virus Kaspersky Internet Security (3 máy tính/5 năm)
2.650.000 đ
2.800.000 đ
Phần mềm diệt virus Eset Nod32 (3 user/ 5 năm)
2.700.000 đ
Liên hệ
Phần mềm diệt virus Kaspersky Anti-Virus (5 máy tính/3 năm)
2.700.000 đ
2.860.000 đ
Phần mềm diệt virus Eset Mobile Security (10 user/36 tháng)
2.760.000 đ
2.950.000 đ
Phần mềm diệt virus Eset Internet Security (windows)
2.900.000 đ
Liên hệ
Key-online Microsoft® 365 Personal (03 năm; 01 tài khoản; 05 thiết bị)
2.900.000 đ
Liên hệ
ESET SMALL OFFICE SECURITY 5+1+5
2.500.000 đ
Liên hệ
Phần mềm Antivirus BKAV Pro Mobile 8 năm
2.530.000 đ
Liên hệ
Phần mềm diệt virus Kaspersky Internet Security (3 máy tính/5 năm)
2.650.000 đ
2.800.000 đ
Phần mềm diệt virus Eset Nod32 (3 user/ 5 năm)
2.700.000 đ
Liên hệ
Phần mềm diệt virus Eset Mobile Security (10 user/36 tháng)
2.760.000 đ
2.950.000 đ
Phần mềm diệt virus Eset Internet Security (windows)
2.900.000 đ
Liên hệ
Phần mềm diệt virus máy Mac - Kaspersky Internet Security (3 Mac/5 năm)
3.200.000 đ
Liên hệ
Phần mềm Kaspersky Internet Security (5 máy tính/3 năm)
3.300.000 đ
3.500.000 đ
ESET SMALL OFFICE SECURITY 10+1+5
3.500.000 đ
Liên hệ
Key bản quyền Win 10 Home 32bit/64bit Eng FPP
Key bản quyền Win 10 Home 32bit/64bit Eng FPP
3.500.000 đ
KH sẽ nhận được mã kích hoạt bản quyền qua SMS/Mail khi mua online
3.500.000 đ
Liên hệ
Key active bản quyền Windows 10 Pro 32bit/64bit FPP
5.500.000 đ
Liên hệ
Phần Mềm Bản Quyền Microsoft Windows Svr Std 2016
Phần Mềm Bản Quyền Microsoft Windows Svr Std...
15.580.000 đ
- Tùy chọn máy chủ Nano Server
- Ảo hóa lồng nhau (nested virtualization)
- Máy ảo được bảo vệ (Shielded VM)
- Host Guardian Service- Bộ chứa Windows
- Hỗ trợ UEFI Linux trong Hyper-V- PowerShell Direct
- Cập nhật lưu trữ- Chính sách lưu trữ QoS- Storage Spaces Direct (S2D)
- Đóng gói: Key vật lý
- Nhóm khách hàng: Doanh nghiệp
Giá sản phẩm: 676 USD
15.580.000 đ
Liên hệ
Phần Mềm Bản Quyền WinSvrDCCore 2019 SNGL OLP 2Lic NL CoreLic Qlfd 9EA-01045
Phần Mềm Bản Quyền WinSvrDCCore 2019 SNGL...
16.200.000 đ
WinSvrDCCore 2019 SNGL OLP 2Lic NL CoreLic Qlfd
Giá sản phẩm: 703 USD
16.200.000 đ
Liên hệ
Phần Mềm Microsoft Windows Server 2016 Standard Edition
Phần Mềm Microsoft Windows Server 2016 Standard...
18.920.000 đ
Microsoft Windows Server 2016 Standard Edition - License - 16 Core - OEM - Reseller Option Kit
Giá sản phẩm: 821 USD
18.920.000 đ
Liên hệ
Phần Mềm Bản Quyền Microsoft WinSvrSTDCore Windows Server Standard Core 2019 SNGL OLP 16Lic NL CoreL
Phần Mềm Bản Quyền Microsoft WinSvrSTDCore...
158.227.000 đ
- Hãng sản xuất Microsoft
- Dòng sản phẩm Windows Server
- Phiên bản Standard 2019OLP 16Lic 9EM-00652
- Số máy cài đặt Dùng cho 1 máy chủ
- Thời hạn bản quyền Vĩnh viễn
- Hình thức cấp phép Là dạng cấp phép cho máy chủ chưa cài đặt phần mềm bản quyền
- Đĩa kèm theo OLP - 1 Product key/ nhiều Giấy phép
- Mô tả khác Có thể cài đặt lại và kích hoạt nhiều lần, Không được phép chuyển đổi giữa máy chủ
Giá sản phẩm: 6.866 USD
158.227.000 đ
Liên hệ
Key-online Office Home & Student 2021 (Vĩnh viễn; cho 01 Windows/Mac)
2.400.000 đ
Liên hệ
Key-online Microsoft® 365 Personal (03 năm; 01 tài khoản; 05 thiết bị)
2.900.000 đ
Liên hệ
Key-online Microsoft® 365 Family (02 năm; 06 tài khoản; 30 thiết bị)
3.100.000 đ
Liên hệ
Key-online Microsoft® 365 Business Standard (01 năm; 05 PC hoặc Mac + 5 MTB + 5 ĐT)
3.600.000 đ
Liên hệ
Key-online Microsoft Visio Standard 2021 vĩnh viễn
8.700.000 đ
Liên hệ
Key-online Microsoft Office Professional 2021 vĩnh viễn
13.300.000 đ
Liên hệ
Key-online Microsoft Project Standard 2021 vĩnh viễn
16.200.000 đ
17.600.000 đ
Key-online Microsoft Visio Professional 2021 vĩnh viễn
17.600.000 đ
Liên hệ
Key-online Microsoft Project Professional 2021 vĩnh viễn
32.800.000 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM FIREWALL FORTINET FC-10-0061E-284-02-60( 2,599 USD)
59.906.950 đ
Liên hệ
PHẦN MỀM FIREWALL FORTINET FC-10-0050E-928-02-60( 2,999 USD)
69.126.950 đ
Liên hệ
Volleyball teaching software
5.500.000 đ
Liên hệ
Football instruction software
6.400.000 đ
Liên hệ
Advanced volleyball teaching software
6.500.000 đ
Liên hệ
Basketball teaching software
7.200.000 đ
Liên hệ
Advanced soccer instruction software
7.400.000 đ
Liên hệ
Tennis teaching software
7.500.000 đ
Liên hệ
Dance instruction software
7.800.000 đ
Liên hệ
Advanced instructions on how to play tennis professionally
Advanced instructions on how to play tennis professionally
7.900.000 đ
Product Price: 329 USD
Warranty: 1 years
7.900.000 đ
Liên hệ
Instructional software for teaching shuttlecock
Instructional software for teaching shuttlecock
8.200.000 đ
Product Price: 342 USD
Warranty: 1 years
8.200.000 đ
Liên hệ
Advanced basketball teaching software
8.200.000 đ
Liên hệ
Laptop HP Pavilion 14-dv2034TU (6K770PA) (i5-1235U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 10)
Laptop HP Pavilion 14-dv2034TU (6K770PA) (i5-1235U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 10)
16.590.000 đ
Laptop HP Pavilion 14-dv2034TU (6K770PA) (i5-1235U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 10)
16.590.000 đ
Liên hệ
Laptop ASUS VivoBook Pro M3401QA-KM006W (Ryzen 5 5600H/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop ASUS VivoBook Pro M3401QA-KM006W (Ryzen 5 5600H/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
17.190.000 đ
Laptop ASUS VivoBook Pro M3401QA-KM006W (Ryzen 5 5600H/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
17.190.000 đ
Liên hệ
Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA
Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA
17.300.000 đ
Hãng sản xuất |
|
Tên sản phẩm |
Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus Vivobook | Laptop Văn Phòng | Laptop Core i5 | Laptop doanh nhân |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i5-1335U |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ tối đa |
up to 4.6 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
|
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét |
60Hz |
Công nghệ màn hình |
16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xᵉ Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Có bàn phím số |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0 Type-A
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 1.4 |
Tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
720p HD camera |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3-cell, 42WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
35.97 x 23.25 x 1.79 ~ 1.79 cm |
Trọng Lượng |
1.70 kg |
Màu sắc |
Xanh |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
17.300.000 đ
Liên hệ
Laptop ACER Swift 3 SF314-512-56QN (NX.K0FSV.002) (i5-1240P/RAM 16GB/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop ACER Swift 3 SF314-512-56QN (NX.K0FSV.002) (i5-1240P/RAM 16GB/512GB SSD/ Windows 11)
17.990.000 đ
Laptop ACER Swift 3 SF314-512-56QN (NX.K0FSV.002) (i5-1240P/RAM 16GB/512GB SSD/ Windows 11)
17.990.000 đ
Liên hệ
Laptop HP Pavilion 14-dv2072TU (7C0W1PA) (i7-1255U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop HP Pavilion 14-dv2072TU (7C0W1PA) (i7-1255U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
19.990.000 đ
Laptop HP Pavilion 14-dv2072TU (7C0W1PA) (i7-1255U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
19.990.000 đ
Liên hệ
Laptop HP ProBook 440 G9 (6M0X7PA) (i7-1255U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop HP ProBook 440 G9 (6M0X7PA) (i7-1255U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
21.690.000 đ
Laptop HP ProBook 440 G9 (6M0X7PA) (i7-1255U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
21.690.000 đ
Liên hệ
Laptop HP Probook 450 G9 (6M0Z9PA) (i7-1255U/RAM 16GB/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop HP Probook 450 G9 (6M0Z9PA) (i7-1255U/RAM 16GB/512GB SSD/ Windows 11)
23.790.000 đ
Laptop HP Probook 450 G9 (6M0Z9PA) (i7-1255U/RAM 16GB/512GB SSD/ Windows 11)
23.790.000 đ
Liên hệ
Laptop Asus Zenbook 14 OLED UX3402VA-KM203W
Laptop Asus Zenbook 14 OLED UX3402VA-KM203W
24.000.000 đ
Hãng sản xuất |
|
Tên sản phẩm |
Zenbook 14 OLED UX3402VA-KM203W |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus Zenbook | Laptop Nhỏ Gọn | Laptop Văn Phòng | Laptop Cao Cấp |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i5-1340P |
Số nhân |
12 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ tối đa |
4.60 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB |
Loại RAM |
LPDDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
- |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14.0-inch |
Độ phân giải |
WQXGA+ (2880x1800) |
Tần số quét |
90Hz |
Công nghệ màn hình |
OLED WQXGA+ BEND GLARE NON-TOUCH,400NITS(HDR),DCI-P3:100% |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím (Backlit Chiclet) |
Touchpad |
Cảm ứng đa điểm Num Pad |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 2.1 TMDS |
Tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
720p HD camera |
Card mở rộng |
Micro SD card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4-cell 75WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
31.36 x 21.98 x 1.69 ~ 1.69 cm |
Trọng Lượng |
1.39 kg |
Màu sắc |
Foggy Silver |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
24.000.000 đ
Liên hệ
Laptop ACER Nitro AN515-58-769J (NH.QFHSV.003) (i7-12700H/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop ACER Nitro AN515-58-769J (NH.QFHSV.003) (i7-12700H/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
24.190.000 đ
Laptop ACER Nitro AN515-58-769J (NH.QFHSV.003) (i7-12700H/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
24.190.000 đ
Liên hệ
Laptop Lenovo Yoga Slim 7 Carbon 14ACN6-82L0005BVN
25.490.000 đ
Liên hệ
Laptop Lenovo Yoga Slim 7 Carbon 14ACN6-82L0005BVN
25.490.000 đ
Liên hệ
Laptop Dell Inspiron 14 5430 - 20DY31 (i7-1360P/RAM 16GB/1TB SSD/ Windows 11 + Office)
Laptop Dell Inspiron 14 5430 - 20DY31 (i7-1360P/RAM...
26.990.000 đ
Laptop Dell Inspiron 14 5430 - 20DY31 (i7-1360P/RAM 16GB/1TB SSD/ Windows 11 + Office)
26.990.000 đ
Liên hệ
Laptop Dell Inspiron 14 7430 (T7430-i7U165W11SLU) (i7-1355U/RAM 16GB/512GB SSD/ Windows 11 + Office)
Laptop Dell Inspiron 14 7430 (T7430-i7U165W11SLU) (i7-1355U/RAM...
28.890.000 đ
Laptop Dell Inspiron 14 7430 (T7430-i7U165W11SLU) (i7-1355U/RAM 16GB/512GB SSD/ Windows 11 + Office)
28.890.000 đ
Liên hệ
Laptop ACER Swift 3 SF314-512-56QN (NX.K0FSV.002) (i5-1240P/RAM 16GB/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop ACER Swift 3 SF314-512-56QN (NX.K0FSV.002) (i5-1240P/RAM...
17.990.000 đ
Laptop ACER Swift 3 SF314-512-56QN (NX.K0FSV.002) (i5-1240P/RAM 16GB/512GB SSD/ Windows 11)
17.990.000 đ
Liên hệ
Laptop HP Pavilion 14-dv2072TU (7C0W1PA) (i7-1255U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop HP Pavilion 14-dv2072TU (7C0W1PA) (i7-1255U/RAM...
19.990.000 đ
Laptop HP Pavilion 14-dv2072TU (7C0W1PA) (i7-1255U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
19.990.000 đ
Liên hệ
Laptop ACER Nitro AN515-58-769J (NH.QFHSV.003) (i7-12700H/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop ACER Nitro AN515-58-769J (NH.QFHSV.003) (i7-12700H/RAM...
24.190.000 đ
Laptop ACER Nitro AN515-58-769J (NH.QFHSV.003) (i7-12700H/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
24.190.000 đ
Liên hệ
Laptop HP ProBook 440 G9 (6M0X7PA) (i7-1255U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop HP ProBook 440 G9 (6M0X7PA) (i7-1255U/RAM 8GB/512GB...
21.690.000 đ
Laptop HP ProBook 440 G9 (6M0X7PA) (i7-1255U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
21.690.000 đ
Liên hệ
Laptop HP Probook 450 G9 (6M0Z9PA) (i7-1255U/RAM 16GB/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop HP Probook 450 G9 (6M0Z9PA) (i7-1255U/RAM 16GB/512GB...
23.790.000 đ
Laptop HP Probook 450 G9 (6M0Z9PA) (i7-1255U/RAM 16GB/512GB SSD/ Windows 11)
23.790.000 đ
Liên hệ
Laptop LG Gram 2023 14Z90R-G.AH75A5 (i7-1360P/RAM 16GB/512GB SSD)
Laptop LG Gram 2023 14Z90R-G.AH75A5 (i7-1360P/RAM 16GB/512GB...
35.490.000 đ
Laptop LG Gram 2023 14Z90R-G.AH75A5 (i7-1360P/RAM 16GB/512GB SSD)
35.490.000 đ
Liên hệ
Laptop HP Pavilion 14-dv2034TU (6K770PA) (i5-1235U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 10)
Laptop HP Pavilion 14-dv2034TU (6K770PA) (i5-1235U/RAM...
16.590.000 đ
Laptop HP Pavilion 14-dv2034TU (6K770PA) (i5-1235U/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 10)
16.590.000 đ
Liên hệ
Laptop ASUS VivoBook Pro M3401QA-KM006W (Ryzen 5 5600H/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop ASUS VivoBook Pro M3401QA-KM006W (Ryzen 5 5600H/RAM...
17.190.000 đ
Laptop ASUS VivoBook Pro M3401QA-KM006W (Ryzen 5 5600H/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11)
17.190.000 đ
Liên hệ
Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA
Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA
17.300.000 đ
Hãng sản xuất |
|
Tên sản phẩm |
Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus Vivobook | Laptop Văn Phòng | Laptop Core i5 | Laptop doanh nhân |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i5-1335U |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ tối đa |
up to 4.6 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
|
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét |
60Hz |
Công nghệ màn hình |
16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xᵉ Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Có bàn phím số |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0 Type-A
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 1.4 |
Tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
720p HD camera |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3-cell, 42WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
35.97 x 23.25 x 1.79 ~ 1.79 cm |
Trọng Lượng |
1.70 kg |
Màu sắc |
Xanh |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
17.300.000 đ
Liên hệ
Laptop Asus Zenbook 14 OLED UX3402VA-KM203W
Laptop Asus Zenbook 14 OLED UX3402VA-KM203W
24.000.000 đ
Hãng sản xuất |
|
Tên sản phẩm |
Zenbook 14 OLED UX3402VA-KM203W |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus Zenbook | Laptop Nhỏ Gọn | Laptop Văn Phòng | Laptop Cao Cấp |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i5-1340P |
Số nhân |
12 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ tối đa |
4.60 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB |
Loại RAM |
LPDDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
- |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14.0-inch |
Độ phân giải |
WQXGA+ (2880x1800) |
Tần số quét |
90Hz |
Công nghệ màn hình |
OLED WQXGA+ BEND GLARE NON-TOUCH,400NITS(HDR),DCI-P3:100% |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím (Backlit Chiclet) |
Touchpad |
Cảm ứng đa điểm Num Pad |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 2.1 TMDS |
Tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
720p HD camera |
Card mở rộng |
Micro SD card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4-cell 75WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
31.36 x 21.98 x 1.69 ~ 1.69 cm |
Trọng Lượng |
1.39 kg |
Màu sắc |
Foggy Silver |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
24.000.000 đ
Liên hệ
Laptop Asus Zenbook 14 Flip OLED UP3404VA-KN038W
Laptop Asus Zenbook 14 Flip OLED UP3404VA-KN038W
26.000.000 đ
Hãng sản xuất |
|
Tên sản phẩm |
Asus Zenbook 14 Flip OLED UP3404VA-KN038W |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus Zenbook | Laptop Nhỏ Gọn | Laptop Văn Phòng | Laptop Cao Cấp |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ I5-1340P |
Số nhân |
12 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ tối đa |
upto 4.60 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB on board |
Loại RAM |
LPDDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
- |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14.0-inch |
Độ phân giải |
2.8K (2880 x 1800) |
Tần số quét |
90Hz |
Công nghệ màn hình |
BEND GLARE TOUCH(OGM),400NITS(HDR),DCI-P3:100% |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris™ Plus Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Backlit Chiclet Keyboard |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 2.1 TMDS |
Tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
720p HD camera |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 cell, 75WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
31.15 x 22.34 x 1.59 ~ 1.59 cm |
Trọng Lượng |
1.50 kg |
Màu sắc |
Ponder Blue |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
26.000.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Acer 21.5 inch KA221Q
2.390.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Acer 21.5 inch HA220Q
2.850.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Acer 21.5 inch R221Q
2.890.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD ASUS 27" VA27EHF (1920 x 1080/IPS/100Hz/1 ms/Adaptive Sync)
Màn hình LCD ASUS 27" VA27EHF (1920 x 1080/IPS/100Hz/1 ms/Adaptive Sync)
3.190.000 đ
Màn hình LCD ASUS 27" VA27EHF (1920 x 1080/IPS/100Hz/1 ms/Adaptive Sync)
3.190.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD ACER 23.8" VG240Y S (1920 x 1080/IPS/165Hz/2 ms/FreeSync)
3.490.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD ASUS VA27EHE (1920 x 1080/IPS/75Hz)
Màn hình LCD ASUS VA27EHE (1920 x 1080/IPS/75Hz)
4.990.000 đ
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
4.990.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Samsung 25 inch LS25HG50FQEXXV
5.250.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD ASUS 24" ProArt PA248QV (1920 x 1200/IPS/75Hz/5 ms)
Màn hình LCD ASUS 24" ProArt PA248QV (1920 x 1200/IPS/75Hz/5 ms)
5.690.000 đ
Màn hình LCD ASUS 24" ProArt PA248QV (1920 x 1200/IPS/75Hz/5 ms)
5.690.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Samsung 27 inch LC27H580FDEXXV ( Cong )
6.350.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Samsung 25 inch LS25HG50FQEXXV
5.250.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Samsung 27 inch LC27H580FDEXXV ( Cong )
6.350.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Samsung 25 inch LS25HG50FQEXXV
8.490.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD SAMSUNG 32"
Màn hình LCD SAMSUNG 32"
9.490.000 đ
Màn hình LCD SAMSUNG 32" LS32B800PXEXXV (3840 x 2160/IPS/60Hz/5 ms)
9.490.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Samsung 32 inch LC32H711QQEXXV ( Cong )
13.900.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Acer 21.5 inch KA221Q
2.390.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Acer 21.5 inch HA220Q
2.850.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Acer 21.5 inch R221Q
2.890.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD ASUS 27" VA27EHF (1920 x 1080/IPS/100Hz/1 ms/Adaptive Sync)
Màn hình LCD ASUS 27" VA27EHF (1920 x 1080/IPS/100Hz/1...
3.190.000 đ
Màn hình LCD ASUS 27" VA27EHF (1920 x 1080/IPS/100Hz/1 ms/Adaptive Sync)
3.190.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD ASUS VA27EHE (1920 x 1080/IPS/75Hz)
Màn hình LCD ASUS VA27EHE (1920 x 1080/IPS/75Hz)
4.990.000 đ
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
4.990.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD ASUS 24" ProArt PA248QV (1920 x 1200/IPS/75Hz/5 ms)
Màn hình LCD ASUS 24" ProArt PA248QV (1920 x 1200/IPS/75Hz/5...
5.690.000 đ
Màn hình LCD ASUS 24" ProArt PA248QV (1920 x 1200/IPS/75Hz/5 ms)
5.690.000 đ
Liên hệ
Màn hình Asus ROG Strix XG309CM 29.5 inch UWHD IPS 220Hz
Màn hình Asus ROG Strix XG309CM 29.5 inch UWHD IPS...
11.800.000 đ
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
ROG Strix XG309CM |
Kích thước màn hình |
29.5 inch |
Độ phân giải |
2560 x 1080 |
Tỉ lệ |
21:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
220Hz |
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.2 x 1
HDMI (v2.0)x 1
USB-Cx 1
Earphone jack : Yes
USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C Power Delivery : 15W
|
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Góc nhìn |
178°/ 178° |
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes
Color Accuracy : △E< 2
GamePlus : Yes
Low Blue Light : Yes
HDCP Support : Yes, 2.2
Game Visual : Yes
VRR Technology : FreeSync™ Premium & G-SYNC® Compatible
Extreme Low Motion BlurYes
ELMB Sync : Yes
Display Widget : Yes
KVM Switch : Yes
|
Điện năng tiêu thụ |
<28W
|
Kích thước |
Kích thước với chân đế (WxHxD):707.33 x (486.14~376.14) x 264.93 mm |
Cân nặng |
Trọng lượng với chân đế: 7.5Kg
Trọng lượng không có chân đế: 4.56Kg
Trọng lượng thô : 11.16Kg
|
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp DisplayPor
|
11.800.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD ASUS 31.5" TUF Gaming VG32VQ-J (2560 x 1440/VA/144Hz/1 ms/FreeSync Premium)
Màn hình LCD ASUS 31.5" TUF Gaming VG32VQ-J (2560...
11.990.000 đ
Màn hình LCD ASUS 31.5" TUF Gaming VG32VQ-J (2560 x 1440/VA/144Hz/1 ms/FreeSync Premium)
11.990.000 đ
Liên hệ
Màn hình LCD Asus 34 inch MX34VQ ( CONG )1
22.900.000 đ
Liên hệ
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T150 42SVRDT150-903
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T150 42SVRDT150-903
34.950.000 đ
ản phẩm |
Máy chủ |
Model |
Dell PowerEdge T150 Server 42SVRDT150-903 |
Kiểu dáng |
4U Mini Tower |
Bộ VXL |
Intel® Xeon® E-2324G Processor 8M Cache, 3.10 GHz
|
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 |
Bộ nhớ RAM |
8G UDIMM, 3200MT/s, ECC (x4 slot) |
Dung lượng ổ cứng |
2TB Hard Drive SATA 6Gbps 7.2K 512n 3.5in Cabled (x4 HDD 3.5-inch SATA)(x4 slot) |
RAID hỗ trợ |
No Controller |
Cạc mạng |
2 x 1 GbE LOM |
Cổng kết nối |
1 x USB 3.0 ● 1 x Serial port ● 1 x VGA Internal Ports ● 1 x USB 3.0 |
Khe cắm mở rộng |
4 PCIe slots: |
Công suất nguồn |
300W Bronze 100-240 VAC, cabled |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
DVD+/-RW SATA Internal |
Hệ điều hành |
DOS |
Kích thước |
|
Bảo hành |
4 năm |
34.950.000 đ
Liên hệ
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T150
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T150
35.900.000 đ
Sản phẩm |
Máy chủ |
Model |
Dell PowerEdge T150 Server 42SVRDT150-305 |
Kiểu dáng |
4U Mini Tower |
Bộ VXL |
Intel® Xeon® E-2324G Processor 8M Cache, 3.10 GHz
|
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 |
Bộ nhớ RAM |
16G UDIMM, 3200MT/s, ECC (x4 slot) |
Dung lượng ổ cứng |
2TB Hard Drive SATA 6Gbps 7.2K 512n 3.5in Cabled (x4 HDD 3.5-inch SATA)(x4 slot) |
RAID hỗ trợ |
No Controller |
Cạc mạng |
2 x 1 GbE LOM |
Cổng kết nối |
1 x USB 3.0 ● 1 x Serial port ● 1 x VGA Internal Ports ● 1 x USB 3.0 |
Khe cắm mở rộng |
4 PCIe slots: |
Công suất nguồn |
300W Bronze 100-240 VAC, cabled |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
DVD+/-RW SATA Internal |
Hệ điều hành |
DOS |
Kích thước |
|
Bảo hành |
4 năm |
35.900.000 đ
Liên hệ
Máy tính chủ Dell R250 71015468
Máy tính chủ Dell R250 71015468
37.000.000 đ
Sản phẩm |
Máy chủ |
Model |
Dell R250 71015468 |
Kiểu dáng |
Rack 1U |
Bộ VXL |
1 x Intel Xeon E-2314 2.8GHz, 8M Cache, 4C/4T, Turbo (65W), 3200 MT/s |
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 |
Bộ nhớ RAM |
16GB ECC UDIMM 3200MHZ (x4 Khe cắm) |
Dung lượng ổ cứng |
2TB Hard Drive SATA 6Gbps 7.2K 512n 3.5in Cabled (x4 HDD 3.5-inch hot-plug) |
RAID hỗ trợ |
PERC H755 Adapter, Low Profile |
Cạc mạng |
2 x 1 GbE LOM |
Cổng kết nối |
1 x USB 2.0 ● 1 x USB 3.0 ● 1 x VGA ● 1 x Serial |
Khe cắm mở rộng |
2PCIeslots: 1 x8 Gen4 (x16 connector) low profile, half length |
Công suất nguồn |
Single, Cabled Power Supply, 450W |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
DVD+/-RW SATA Internal |
Bàn phím/ Chuột |
Không có |
Bảo hành |
4 năm |
37.000.000 đ
Liên hệ
Máy tính chủ Dell T350 - 42SVRDPET3501A
Máy tính chủ Dell T350 - 42SVRDPET3501A
57.310.000 đ
Processor | Intel® Xeon® E-2324G ,8MB L3 Cache, (65W) Max |
Memory | DDRAM4 ECC 8GB UDIMM, 3200MT/s, Single Rank, x8 Data Width (1/6) |
Storage Controllers | • Internal Controllers (RAID): PERC H355/ iDRAC9 Express/BC5720DP 1GbE LOM |
Drive Bays | Front bays: • Up to 4 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 64 TB • Up tp 8 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 128 TB Note: Supports 2.5-inch drive in 3.5-inch hybrid drive carrier. |
Power Supply | • 600 W DC/240 V |
I/O Ports | Network options: 2 x 1 GbE LOM
Front Ports • 1 x Dedicated iDRAC (Micro-AB USB) port Internal Ports Rear Ports |
Form Factor | 4.5U tower server |
57.310.000 đ
Liên hệ
Máy tính chủ Dell PowerEdge T350
Máy tính chủ Dell PowerEdge T350
63.700.000 đ
Sản Phẩm | Máy Chủ Dell PowerEdge T350 42SVRDT350-307 (Xeon E-2324G/Ram 16GB/HDD 2TB/PERC H755/PSU 450W) |
Bộ vi xử lý (Cpu) | Intel Xeon E-2334 3.4GHz, 8M Cache, 4C/8T, Turbo (65W) |
P/N | 42SVRDT350-307 |
Bộ nhớ (Ram) | 8GB DDR4 UDIMM, 3200MT/s DIMM Speed: Up to 3200 MT/s Memory Type: UDIMM Memory Module Slots: 4 DDR4 DIMM slots Maximum RAM: UDIMM 128 GB |
Ổ cứng (Hdd) | 2TB 7.2K RPM SATA 6Gbps 512n 3.5'' Hot-plug Hard Drive Up to 4 x 3.5"inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 64 TB Up to 8 x 3.5"inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 128 TB (Also supports 2.5"inch drive in 3.5"inch hybrid drive carrier) |
Điều khiển card Raid | Internal controllers: PERC H345, PERC H755, HBA355i |
(Raid Controller) | Software RAID: S150 External Controllers: HBA355e Internal Boot: Boot Optimized Storage Subsystem (BOSS-S2): HWRAID 2 x M.2 SSDs 240 GB or 480 GB. Internal Dual SD Module or Internal USB 3.0 |
Ports | Network Options: 2 x 1 GbE LOM Front Ports: 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port; 1 x USB 3.0; 2 x USB 2.0 Rear Ports: 1 x USB 2.0; 1 x USB 3.0; 1 x Serial; 1 x iDRAC; 1 x VGA Internal ports: 1 x USB 3.0 (optional) |
Khe cắm mở rộng (PCI) | PCIe Slots: 2 x Gen 4 PCIe slots, 2 x Gen3 PCIe slots Video Card: 1 x VGA |
Remote management | Embedded / At-the-Server iDRAC9 iDRAC Server Module iDRAC Direct |
Nguồn (Power Supply) | 600w |
Kiểu dáng (Form Factor) | Tower Server |
63.700.000 đ
Liên hệ
Máy chủ Sever Dell PowerEdge R450 42SVRDR450-703
Máy chủ Sever Dell PowerEdge R450 42SVRDR450-703
89.000.000 đ
Sản phẩm |
Máy chủ |
Model |
Dell PowerEdge R450 Server 42SVRDR450-703 |
Kiểu dáng |
Rackmount Server 1U |
Bộ VXL |
Intel® Xeon® Silver 4310 Processor 18M Cache, 2.10 GHz
|
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 |
Bộ nhớ RAM |
16G RDIMM, 3200MT/s, ECC (x16 slot) |
Dung lượng ổ cứng |
2TB Hard Drive SATA 6Gbps 7.2K 512n 3.5in Cabled (x4 HDD 3.5-inch SATA)(x4 slot) |
RAID hỗ trợ (theo máy) |
PERC H755 Integrated RAID Controller |
Cạc mạng |
2 x 1 GbE LOM |
Cổng kết nối |
1 x USB 3.0 ● 1 x Serial port ● 1 x VGA Internal Ports ● 1 x USB 3.0 |
Khe cắm trước và sau |
Front Ports: |
Công suất nguồn |
600W/Bronze 100-240 VAC, cabled |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
DVD+/-RW SATA Internal |
Hệ điều hành |
DOS |
Kích thước |
Height – 42.8 mm (1.7 inches) |
Bảo hành |
4 năm |
89.000.000 đ
Liên hệ
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T550 42SVRDT550
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T550 42SVRDT550
98.900.000 đ
Sản phẩm |
Máy chủ |
Model |
Dell PowerEdge T550 42SVRDT550 |
Kiểu dáng |
Tower Server 5U |
Bộ VXL |
Intel® Xeon® Silver 4310 - 2.1Ghz upto 3.1Ghz ,18MB L3 Cache, 12Core/24T, (120W) Max
|
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 |
Bộ nhớ RAM |
16GB RDIMM 3200MTs ECC (x16 slot) |
Dung lượng ổ cứng |
2TB 7.2K RPM NLSAS 12Gbps 512n 3.5''inch Hot-plug Hard Drive (x8 slot) |
RAID hỗ trợ |
PERC H345, PERC H755, PERC H755N, HBA355i |
Cạc mạng |
2 x 1 GbE LOM |
Cổng kết nối |
1 x USB 3.0 ● 1 x Serial port ● 1 x VGA Internal Ports ● 1 x USB 3.0 |
Cổng (trước và sau) |
Front Ports: |
Công suất nguồn |
1400W PSU |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
Không có |
Hệ điều hành |
DOS |
Khe cắm mở rộng: |
5 x PCIe Gen4 slots + 1 x PCIe Gen3 slot |
Bảo hành |
4 năm |
98.900.000 đ
Liên hệ
Máy chủ Dell PowerEdge R750xs 16×2.5″ 42SVRDR750-707
Máy chủ Dell PowerEdge R750xs 16×2.5″ 42SVRDR750-707
111.000.000 đ
Thông Số Kỹ Thuật Server Dell R750xs (Specifications)
Processor | Up to two 3rd Generation Intel Xeon Scalable processors with up to 32 cores |
Memory | • 16 DDR4 DIMM slots, supports RDIMM 1 TB max, speeds up to 3200 MT/s • Supports registered ECC DDR4 DIMMs only |
Storage Controllers | • Internal controllers: PERC H345, PERC H355, PERC H745, PERC H755, PERC H755N, HBA355i, S150 • Internal Boot: Internal Dual SD Module, Boot Optimized Storage Subsystem (BOSSS1): HWRAID 2 x M.2 SSDs, USB • External PERC (RAID): PERC H840, HBA355e |
Drive Bays | Front bays: • 0 drive bay • Up to 8 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 128 TB • Up to 12 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 192 TB • Up to 8 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 61.44 TB • Up to 16 x 2.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 122.88 TB • Up to 16 x 2.5-inch (SAS/SATA) + 8 x 2.5-inch (NVMe) (HDD/SSD) max 184.32 TB Rear bays: • Up to 2 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 15.36 TB |
Power Supply | •2x 800W Platinum 100–240 VAC or 240 VDC, hot swap redundant |
I/O Ports | Front Ports • 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port • 1 x USB 2.0 • 1 x VGA Rear Ports • 1 x USB 2.0 • 1 x Serial (optional) • 1 x USB 3.0 • 2 x Ethernet • 1 x VGA Internal Ports • 1 x USB 3.0 (optional) |
Form Factor | 2U rack server |
111.000.000 đ
Liên hệ
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T150 42SVRDT150-903
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T150 42SVRDT150-90...
34.950.000 đ
ản phẩm |
Máy chủ |
Model |
Dell PowerEdge T150 Server 42SVRDT150-903 |
Kiểu dáng |
4U Mini Tower |
Bộ VXL |
Intel® Xeon® E-2324G Processor 8M Cache, 3.10 GHz
|
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 |
Bộ nhớ RAM |
8G UDIMM, 3200MT/s, ECC (x4 slot) |
Dung lượng ổ cứng |
2TB Hard Drive SATA 6Gbps 7.2K 512n 3.5in Cabled (x4 HDD 3.5-inch SATA)(x4 slot) |
RAID hỗ trợ |
No Controller |
Cạc mạng |
2 x 1 GbE LOM |
Cổng kết nối |
1 x USB 3.0 ● 1 x Serial port ● 1 x VGA Internal Ports ● 1 x USB 3.0 |
Khe cắm mở rộng |
4 PCIe slots: |
Công suất nguồn |
300W Bronze 100-240 VAC, cabled |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
DVD+/-RW SATA Internal |
Hệ điều hành |
DOS |
Kích thước |
|
Bảo hành |
4 năm |
34.950.000 đ
Liên hệ
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T150
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T150
35.900.000 đ
Sản phẩm |
Máy chủ |
Model |
Dell PowerEdge T150 Server 42SVRDT150-305 |
Kiểu dáng |
4U Mini Tower |
Bộ VXL |
Intel® Xeon® E-2324G Processor 8M Cache, 3.10 GHz
|
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 |
Bộ nhớ RAM |
16G UDIMM, 3200MT/s, ECC (x4 slot) |
Dung lượng ổ cứng |
2TB Hard Drive SATA 6Gbps 7.2K 512n 3.5in Cabled (x4 HDD 3.5-inch SATA)(x4 slot) |
RAID hỗ trợ |
No Controller |
Cạc mạng |
2 x 1 GbE LOM |
Cổng kết nối |
1 x USB 3.0 ● 1 x Serial port ● 1 x VGA Internal Ports ● 1 x USB 3.0 |
Khe cắm mở rộng |
4 PCIe slots: |
Công suất nguồn |
300W Bronze 100-240 VAC, cabled |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
DVD+/-RW SATA Internal |
Hệ điều hành |
DOS |
Kích thước |
|
Bảo hành |
4 năm |
35.900.000 đ
Liên hệ
Máy tính chủ Dell R250 71015468
Máy tính chủ Dell R250 71015468
37.000.000 đ
Sản phẩm |
Máy chủ |
Model |
Dell R250 71015468 |
Kiểu dáng |
Rack 1U |
Bộ VXL |
1 x Intel Xeon E-2314 2.8GHz, 8M Cache, 4C/4T, Turbo (65W), 3200 MT/s |
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 |
Bộ nhớ RAM |
16GB ECC UDIMM 3200MHZ (x4 Khe cắm) |
Dung lượng ổ cứng |
2TB Hard Drive SATA 6Gbps 7.2K 512n 3.5in Cabled (x4 HDD 3.5-inch hot-plug) |
RAID hỗ trợ |
PERC H755 Adapter, Low Profile |
Cạc mạng |
2 x 1 GbE LOM |
Cổng kết nối |
1 x USB 2.0 ● 1 x USB 3.0 ● 1 x VGA ● 1 x Serial |
Khe cắm mở rộng |
2PCIeslots: 1 x8 Gen4 (x16 connector) low profile, half length |
Công suất nguồn |
Single, Cabled Power Supply, 450W |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
DVD+/-RW SATA Internal |
Bàn phím/ Chuột |
Không có |
Bảo hành |
4 năm |
37.000.000 đ
Liên hệ
Máy tính chủ Dell T350 - 42SVRDPET3501A
Máy tính chủ Dell T350 - 42SVRDPET3501A
57.310.000 đ
Processor | Intel® Xeon® E-2324G ,8MB L3 Cache, (65W) Max |
Memory | DDRAM4 ECC 8GB UDIMM, 3200MT/s, Single Rank, x8 Data Width (1/6) |
Storage Controllers | • Internal Controllers (RAID): PERC H355/ iDRAC9 Express/BC5720DP 1GbE LOM |
Drive Bays | Front bays: • Up to 4 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 64 TB • Up tp 8 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 128 TB Note: Supports 2.5-inch drive in 3.5-inch hybrid drive carrier. |
Power Supply | • 600 W DC/240 V |
I/O Ports | Network options: 2 x 1 GbE LOM
Front Ports • 1 x Dedicated iDRAC (Micro-AB USB) port Internal Ports Rear Ports |
Form Factor | 4.5U tower server |
57.310.000 đ
Liên hệ
Máy tính chủ Dell PowerEdge T350
Máy tính chủ Dell PowerEdge T350
63.700.000 đ
Sản Phẩm | Máy Chủ Dell PowerEdge T350 42SVRDT350-307 (Xeon E-2324G/Ram 16GB/HDD 2TB/PERC H755/PSU 450W) |
Bộ vi xử lý (Cpu) | Intel Xeon E-2334 3.4GHz, 8M Cache, 4C/8T, Turbo (65W) |
P/N | 42SVRDT350-307 |
Bộ nhớ (Ram) | 8GB DDR4 UDIMM, 3200MT/s DIMM Speed: Up to 3200 MT/s Memory Type: UDIMM Memory Module Slots: 4 DDR4 DIMM slots Maximum RAM: UDIMM 128 GB |
Ổ cứng (Hdd) | 2TB 7.2K RPM SATA 6Gbps 512n 3.5'' Hot-plug Hard Drive Up to 4 x 3.5"inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 64 TB Up to 8 x 3.5"inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 128 TB (Also supports 2.5"inch drive in 3.5"inch hybrid drive carrier) |
Điều khiển card Raid | Internal controllers: PERC H345, PERC H755, HBA355i |
(Raid Controller) | Software RAID: S150 External Controllers: HBA355e Internal Boot: Boot Optimized Storage Subsystem (BOSS-S2): HWRAID 2 x M.2 SSDs 240 GB or 480 GB. Internal Dual SD Module or Internal USB 3.0 |
Ports | Network Options: 2 x 1 GbE LOM Front Ports: 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port; 1 x USB 3.0; 2 x USB 2.0 Rear Ports: 1 x USB 2.0; 1 x USB 3.0; 1 x Serial; 1 x iDRAC; 1 x VGA Internal ports: 1 x USB 3.0 (optional) |
Khe cắm mở rộng (PCI) | PCIe Slots: 2 x Gen 4 PCIe slots, 2 x Gen3 PCIe slots Video Card: 1 x VGA |
Remote management | Embedded / At-the-Server iDRAC9 iDRAC Server Module iDRAC Direct |
Nguồn (Power Supply) | 600w |
Kiểu dáng (Form Factor) | Tower Server |
63.700.000 đ
Liên hệ
Máy chủ Sever Dell PowerEdge R450 42SVRDR450-703
Máy chủ Sever Dell PowerEdge R450 42SVRDR450-70...
89.000.000 đ
Sản phẩm |
Máy chủ |
Model |
Dell PowerEdge R450 Server 42SVRDR450-703 |
Kiểu dáng |
Rackmount Server 1U |
Bộ VXL |
Intel® Xeon® Silver 4310 Processor 18M Cache, 2.10 GHz
|
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 |
Bộ nhớ RAM |
16G RDIMM, 3200MT/s, ECC (x16 slot) |
Dung lượng ổ cứng |
2TB Hard Drive SATA 6Gbps 7.2K 512n 3.5in Cabled (x4 HDD 3.5-inch SATA)(x4 slot) |
RAID hỗ trợ (theo máy) |
PERC H755 Integrated RAID Controller |
Cạc mạng |
2 x 1 GbE LOM |
Cổng kết nối |
1 x USB 3.0 ● 1 x Serial port ● 1 x VGA Internal Ports ● 1 x USB 3.0 |
Khe cắm trước và sau |
Front Ports: |
Công suất nguồn |
600W/Bronze 100-240 VAC, cabled |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
DVD+/-RW SATA Internal |
Hệ điều hành |
DOS |
Kích thước |
Height – 42.8 mm (1.7 inches) |
Bảo hành |
4 năm |
89.000.000 đ
Liên hệ
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T550 42SVRDT550
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T550 42SVRDT550
98.900.000 đ
Sản phẩm |
Máy chủ |
Model |
Dell PowerEdge T550 42SVRDT550 |
Kiểu dáng |
Tower Server 5U |
Bộ VXL |
Intel® Xeon® Silver 4310 - 2.1Ghz upto 3.1Ghz ,18MB L3 Cache, 12Core/24T, (120W) Max
|
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 |
Bộ nhớ RAM |
16GB RDIMM 3200MTs ECC (x16 slot) |
Dung lượng ổ cứng |
2TB 7.2K RPM NLSAS 12Gbps 512n 3.5''inch Hot-plug Hard Drive (x8 slot) |
RAID hỗ trợ |
PERC H345, PERC H755, PERC H755N, HBA355i |
Cạc mạng |
2 x 1 GbE LOM |
Cổng kết nối |
1 x USB 3.0 ● 1 x Serial port ● 1 x VGA Internal Ports ● 1 x USB 3.0 |
Cổng (trước và sau) |
Front Ports: |
Công suất nguồn |
1400W PSU |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
Không có |
Hệ điều hành |
DOS |
Khe cắm mở rộng: |
5 x PCIe Gen4 slots + 1 x PCIe Gen3 slot |
Bảo hành |
4 năm |
98.900.000 đ
Liên hệ
Máy chủ Dell PowerEdge R750xs 16×2.5″ 42SVRDR750-707
Máy chủ Dell PowerEdge R750xs 16×2.5″ 42SVRD...
111.000.000 đ
Thông Số Kỹ Thuật Server Dell R750xs (Specifications)
Processor | Up to two 3rd Generation Intel Xeon Scalable processors with up to 32 cores |
Memory | • 16 DDR4 DIMM slots, supports RDIMM 1 TB max, speeds up to 3200 MT/s • Supports registered ECC DDR4 DIMMs only |
Storage Controllers | • Internal controllers: PERC H345, PERC H355, PERC H745, PERC H755, PERC H755N, HBA355i, S150 • Internal Boot: Internal Dual SD Module, Boot Optimized Storage Subsystem (BOSSS1): HWRAID 2 x M.2 SSDs, USB • External PERC (RAID): PERC H840, HBA355e |
Drive Bays | Front bays: • 0 drive bay • Up to 8 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 128 TB • Up to 12 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 192 TB • Up to 8 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 61.44 TB • Up to 16 x 2.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 122.88 TB • Up to 16 x 2.5-inch (SAS/SATA) + 8 x 2.5-inch (NVMe) (HDD/SSD) max 184.32 TB Rear bays: • Up to 2 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 15.36 TB |
Power Supply | •2x 800W Platinum 100–240 VAC or 240 VDC, hot swap redundant |
I/O Ports | Front Ports • 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port • 1 x USB 2.0 • 1 x VGA Rear Ports • 1 x USB 2.0 • 1 x Serial (optional) • 1 x USB 3.0 • 2 x Ethernet • 1 x VGA Internal Ports • 1 x USB 3.0 (optional) |
Form Factor | 2U rack server |
111.000.000 đ
Liên hệ
Máy tính bảng Apple iPad Air 5 M1 10.9inch Wifi 64GB MM9F3ZA/A - Starlight
Máy tính bảng Apple iPad Air 5 M1 10.9inch Wifi 64GB MM9F3ZA/A - Starlight
13.790.000 đ
Sản phẩm | Máy tính bảng |
Tên Hãng | Apple |
Model | Ipad Air 5 |
Màn hình | 10.9 inchLiquid Retina |
Độ phân giải | 2360x1640 |
Hỗ trợ phụ kiện | Apple Pencil (2nd generation) |
Chíp | Apple M1 chip 8-core CPU 8-core graphics |
Ram | 8GB |
Ổ cứng | 64GB |
Camera | Camera sau 12MP, khẩu độ ƒ / 1.8 |
Camera trước siêu rộng 2MP, trường nhìn 122 ° | |
Kết nối không dây | Wifi |
Cổng sạc | USB-C |
Cảm biến | ID cảm ứng |
Phụ kiện đi kèm | Cáp sạc USB-C (1 mét) Củ sạc 20W |
Kích thước | 247.6x 178.5x 6.1 mm |
Trọng lượng | 461 g |
13.790.000 đ
Liên hệ
Máy tính bảng Apple iPad Air 5 M1 10.9inch Wifi 64GB MM9E3ZA/A-Blue
Máy tính bảng Apple iPad Air 5 M1 10.9inch Wifi 64GB MM9E3ZA/A-Blue
13.790.000 đ
Sản phẩm | Máy tính bảng |
Tên Hãng | Apple |
Model | Ipad Air 5 |
Màn hình | 10.9 inchLiquid Retina |
Độ phân giải | 2360x1640 |
Hỗ trợ phụ kiện | Apple Pencil (2nd generation) |
Chíp | Apple M1 chip 8-core CPU 8-core graphics |
Ram | 8GB |
Ổ cứng | 64GB |
Camera | Camera sau 12MP, khẩu độ ƒ / 1.8 |
Camera trước siêu rộng 2MP, trường nhìn 122 ° | |
Kết nối không dây | Wifi |
Cổng sạc | USB-C |
Cảm biến | ID cảm ứng |
Phụ kiện đi kèm | Cáp sạc USB-C (1 mét) Củ sạc 20W |
Kích thước | 247.6x 178.5x 6.1 mm |
Trọng lượng | 461 g |
13.790.000 đ
Liên hệ
Laptop Apple Macbook Air 13.3 inch MGN63SA/A Space Grey ( Apple M1)
Laptop Apple Macbook Air 13.3 inch MGN63SA/A Space Grey ( Apple M1)
19.200.000 đ
Hãng sản xuất | Laptop Apple |
Tên sản phẩm | Macbook Air 13.3 inch MGN63SA/A Space Grey |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Apple M1 chip with 8-core CPU and 7-core GPU |
Tốc độ |
|
Bộ nhớ đệm |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
256GB SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Hiển thị |
|
Màn hình |
13.3-inch (diagonal) LED-backlit display with IPS technology; 2560-by-1600 native resolution at 227 pixels per inch with support for millions of colors |
Độ phân giải |
2560 x 1600 Pixels |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ax Wi-Fi 6 wireless networking IEEE 802.11a/b/g/n/ac compatible |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 wireless technology |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
Two Thunderbolt / USB 4 ports with support for |
Kết nối HDMI/VGA |
|
Tai nghe |
|
Camera |
720p FaceTime HD camera |
Card mở rộng |
|
LOA |
|
Kiểu Pin |
Built-in 49.9‑watt‑hour lithium‑polymer battery, 30W USB-C Power Adapter; |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
MacOS |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
0.41-1.61 x 30.41 x 21.24 cm |
Trọng Lượng |
1.29 kg |
Màu sắc |
Space Grey |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
19.200.000 đ
Liên hệ
iPad Pro 12.9 2021 M1 Wi‑Fi 128GB Silver (MHNG3ZA/A) Chính Hãng Apple Việt Nam
iPad Pro 12.9 2021 M1 Wi‑Fi 128GB Silver (MHNG3ZA/A) Chính Hãng Apple Việt Nam
26.500.000 đ
Model | MHNG3ZA/A |
Kích thước màn hình | 12.9 inches |
Công nghệ màn hình | Mini LED |
Camera sau | 12MP góc rộng 10MP góc siêu rộng |
Camera trước | 12MP góc siêu rộng 122 độ |
Chipset | Apple M1 8 nhân |
Dung lượng RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Pin | Li-Po 7538 mAh |
Hệ điều hành | iOS |
Độ phân giải màn hình | 2048 x 2732 pixels |
Tính năng màn hình | Tần số quét 120Hz Tỉ lệ tương phản 1000000:1 Độ sáng 600 nit Dải màu P3 Công nghệ True-Tone |
Loại CPU | 8 nhân CPU |
GPU | 8 nhân GPU |
Kích thước | Dài 247.6 x Ngang 178.5 x Dày 5.9 mm |
Trọng lượng | 682 g |
Quay video | 4k 60fps 1080p 240fps |
Quay video trước | 1080p 60fps |
Chất liệu mặt lưng | Kim loại |
Chất liệu khung viền | Kim loại |
Công nghệ sạc | Sạc nhanh 18W |
Cổng sạc | USB Type-C |
Hồng ngoại | Không |
Các loại cảm biến | Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Wi-Fi | Wi-Fi 6 |
Bluetooth | 5.0 |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO |
26.500.000 đ
Liên hệ
iPad Pro 12.9 2021 M1 Wi‑Fi 128GB Space Grey (MHNF3ZA/A) Chính Hãng Apple Việt Nam
iPad Pro 12.9 2021 M1 Wi‑Fi 128GB Space Grey (MHNF3ZA/A) Chính Hãng Apple Việt Nam
26.500.000 đ
Model | MHNF3ZA/A |
Kích thước màn hình | 12.9 inches |
Công nghệ màn hình | Mini LED |
Camera sau | 12MP góc rộng 10MP góc siêu rộng |
Camera trước | 12MP góc siêu rộng 122 độ |
Chipset | Apple M1 8 nhân |
Dung lượng RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Pin | Li-Po 7538 mAh |
Hệ điều hành | iOS |
Độ phân giải màn hình | 2048 x 2732 pixels |
Tính năng màn hình | Tần số quét 120Hz Tỉ lệ tương phản 1000000:1 Độ sáng 600 nit Dải màu P3 Công nghệ True-Tone |
Loại CPU | 8 nhân CPU |
GPU | 8 nhân GPU |
Kích thước | Dài 247.6 x Ngang 178.5 x Dày 5.9 mm |
Trọng lượng | 682 g |
Quay video | 4k 60fps 1080p 240fps |
Quay video trước | 1080p 60fps |
Chất liệu mặt lưng | Kim loại |
Chất liệu khung viền | Kim loại |
Công nghệ sạc | Sạc nhanh 18W |
Cổng sạc | USB Type-C |
Hồng ngoại | Không |
Các loại cảm biến | Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Wi-Fi | Wi-Fi 6 |
Bluetooth | 5.0 |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO |
26.500.000 đ
Liên hệ
Laptop Apple Macbook Air 13.6 inch MLXW3SA/A Xám (Apple M2)
Laptop Apple Macbook Air 13.6 inch MLXW3SA/A Xám (Apple M2)
26.700.000 đ
Hãng sản xuất | Laptop Apple |
Tên sản phẩm |
Apple Macbook Air 13.6 inch MLXW3SA/A Xám |
Nhóm sản phẩm | Laptop | Macbook Air |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU |
Tốc độ |
|
Bộ nhớ đệm |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
256GB SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Hiển thị |
|
Màn hình |
13.6-inch (diagonal) LED-backlit display with IPS technology 2560-by-1664 native resolution at 224 pixels per inch withsupport for 1 billion colors |
Độ phân giải |
2560 x 1664 Pixels |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ax Wi-Fi 6 |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x MagSafe 3 charging port 2 x USB Type-C (USB 4/ Thunderbolt 3/ DisplayPort) hỗ trợ sạc |
Kết nối HDMI/VGA |
|
Tai nghe |
1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack |
Camera |
1080p FaceTime HD camera |
Card mở rộng |
|
LOA |
|
Kiểu Pin |
52.6-watt‑hour lithium‑polymer battery |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
MacOS |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
304.1 x 215 x 11.3 mm |
Trọng Lượng |
1.24 kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
26.700.000 đ
Liên hệ
Pad Pro 11 2021 M1 Wi‑Fi + Cellular 256GB Silver (MHW83ZA/A) Chính Hãng Apple Việt Nam
Pad Pro 11 2021 M1 Wi‑Fi + Cellular 256GB Silver (MHW83ZA/A) Chính Hãng Apple Việt Nam
26.700.000 đ
Hãng sản xuất | Apple |
Model | MHW83ZA/A |
Kích thước màn hình | 11 inches |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Camera sau | 12MP góc rộng 10MP góc siêu rộng |
Camera trước | 12MP góc siêu rộng 122 độ |
Chipset | Apple M1 8 nhân |
Dung lượng RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 256GB |
Pin | 7538mAh |
Hệ điều hành | iPadOS |
Độ phân giải màn hình | 2388 x 1668 pixels |
Tính năng màn hình | Tần số quét 120Hz Tỉ lệ tương phản 1000000:1 Độ sáng 600 nit Dải màu P3 Công nghệ True-Tone |
Loại CPU | 8 nhân CPU |
GPU | 8 nhân GPU |
Kích thước | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm |
Trọng lượng | 466 g |
Quay video trước | 1080p@25/30/60fps, Chống rung EIS |
Chất liệu mặt lưng | Kim loại |
Chất liệu khung viền | Kim loại |
Công nghệ sạc | Sạc nhanh 18W |
Cổng sạc | USB Type-C |
Các loại cảm biến | Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn |
Khe Sim | Nano Sim, eSim |
Wi-Fi | Wi-Fi 6 |
Bluetooth | v5.0 |
26.700.000 đ
Liên hệ
Laptop Apple Macbook Air 13.6inch Z15S00092 ( Space Grey)
Laptop Apple Macbook Air 13.6inch Z15S00092 ( Space Grey)
31.700.000 đ
Hãng sản xuất | Laptop Apple |
Tên sản phẩm |
Macbook Air 13.6 inch Z15S00092 |
Nhóm sản phẩm | Laptop | Macbook Air |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU |
Tốc độ |
|
Bộ nhớ đệm |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
16GB |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
256GB SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Hiển thị |
|
Màn hình |
13.6-inch LED-backlit display with IPS technology |
Độ phân giải |
2560 x 1664 Pixels |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.0 |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x MagSafe 3 charging port 2 x USB Type-C (USB 4/ Thunderbolt 3/ DisplayPort) hỗ trợ sạc |
Kết nối HDMI/VGA |
|
Tai nghe |
1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack |
Camera |
1080p FaceTime HD camera |
Card mở rộng |
|
LOA |
|
Kiểu Pin |
52.6-watt‑hour lithium‑polymer battery |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
MacOS |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
30.41 x 21.5 x 1.13 cm |
Trọng Lượng |
1.24kg |
Màu sắc |
Space Grey |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
31.700.000 đ
Liên hệ
Máy tính All in One Apple iMac 24inch M1 MGPK3SA/A 256GB - Blue
Máy tính All in One Apple iMac 24inch M1 MGPK3SA/A 256GB - Blue
33.000.000 đ
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
Apple |
Model |
iMac MGPK3SA/A |
Bộ vi xử lý |
Apple M1 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU |
RAM |
8GB |
Ổ cứng |
256GB SSD |
Màn hình |
24-inch 4.5K Retina display
|
Kết nối mạng |
Wi-Fi
Bluetooth
|
Keyboard & Mouse |
- |
Cổng kết nối |
Two Thunderbolt / USB 4 ports with support for:
3.5 mm headphone jack Gigabit Ethernet Two USB 3 ports (up to 10Gb/s) |
Hệ điều hành |
macOS |
Kích thước |
54.7 cm x 46.1 cm x 14.7 cm |
Cân nặng |
4.46 kg |
Bảo hành |
12 tháng |
33.000.000 đ
Liên hệ
Laptop Apple MacBook Air 15 inch M2 (8 CPU | 10 GPU | 8GB Ram | 512GB SSD) MQKQ3SA/A - Space Gray -
Laptop Apple MacBook Air 15 inch M2 (8 CPU | 10 GPU | 8GB Ram | 512GB SSD) MQKQ3SA/A - Space Gray -
35.400.000 đ
Hãng sản xuất | Laptop Apple |
Tên sản phẩm | Macbook Air 15 inch MQKQ3SA/A |
Nhóm sản phẩm | Laptop | Macbook Air |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Apple M2 chip with 8-core CPU and 10-core GPU |
Tốc độ |
|
Bộ nhớ đệm |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |